church bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church bell+ Noun
- chuông nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church bell"
- Những từ có chứa "church bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình giáo hội keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt giáo đường more...
Lượt xem: 564